Characters remaining: 500/500
Translation

distilled water

Academic
Friendly

Từ "distilled water" trong tiếng Anh có nghĩa "nước cất" hay "nước chưng cất". Đây loại nước được sản xuất thông qua quá trình chưng cất, trong đó nước được đun sôi để tạo thành hơi nước sau đó được ngưng tụ lại thành dạng lỏng. Quá trình này giúp loại bỏ các tạp chất, khoáng chất vi khuẩn, do đó nước cất thường rất tinh khiết.

Định nghĩa:
  • Distilled water (noun): Nước đã được chưng cất, thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, khoa học công nghiệp tính thuần khiết của .
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "You should use distilled water for your iron to prevent mineral build-up." (Bạn nên sử dụng nước cất cho bàn ủi của bạn để ngăn ngừa sự tích tụ khoáng chất.)
  2. Nâng cao:

    • "In laboratory experiments, distilled water is preferred because it does not introduce any contaminants." (Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, nước cất được ưa chuộng không gây ra bất kỳ ô nhiễm nào.)
Biến thể của từ:
  • Distillation (noun): Quá trình chưng cất.

    • dụ: "The distillation of alcohol is a common practice in the beverage industry." (Quá trình chưng cất rượu một thực hành phổ biến trong ngành đồ uống.)
  • Distill (verb): Hành động chưng cất.

    • dụ: "They distill the water to remove impurities." (Họ chưng cất nước để loại bỏ tạp chất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Purified water: Nước đã được tinh lọc, có thể không phải nước cất nhưng cũng được xử lý để loại bỏ tạp chất.
  • Filtered water: Nước đã qua bộ lọc để loại bỏ một số tạp chất.
Chú ý:
  • Nước cất không chứa khoáng chất, vậy nếu bạn uống nước cất lâu dài, có thể bạn sẽ thiếu một số khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Pure as the driven snow": Diễn tả điều đó rất tinh khiết, có thể liên tưởng đến nước cất.
  • "Filter out": Loại bỏ các tạp chất, tương tự như quá trình xử lý nước.
Noun
  1. nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất

Comments and discussion on the word "distilled water"