Từ "distilled water" trong tiếng Anh có nghĩa là "nước cất" hay "nước chưng cất". Đây là loại nước được sản xuất thông qua quá trình chưng cất, trong đó nước được đun sôi để tạo thành hơi nước và sau đó được ngưng tụ lại thành dạng lỏng. Quá trình này giúp loại bỏ các tạp chất, khoáng chất và vi khuẩn, do đó nước cất thường rất tinh khiết.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In laboratory experiments, distilled water is preferred because it does not introduce any contaminants." (Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, nước cất được ưa chuộng vì nó không gây ra bất kỳ ô nhiễm nào.)
Biến thể của từ:
Distillation (noun): Quá trình chưng cất.
Distill (verb): Hành động chưng cất.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Purified water: Nước đã được tinh lọc, có thể không phải là nước cất nhưng cũng được xử lý để loại bỏ tạp chất.
Filtered water: Nước đã qua bộ lọc để loại bỏ một số tạp chất.
Chú ý:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Pure as the driven snow": Diễn tả điều gì đó rất tinh khiết, có thể liên tưởng đến nước cất.
"Filter out": Loại bỏ các tạp chất, tương tự như quá trình xử lý nước.